Tổng hợp từ vựng tiếng Anh hành chính nhân sự cho người mới

Nhiều người cho rằng chỉ những người thuộc các lĩnh vực như kinh doanh quốc tế, ngoại thương, marketing mới cần thiết biết tiếng Anh. Thế nhưng với tốc độ phát triển như hiện nay thì việc sử dụng tiếng Anh giống như yêu cầu cơ bản khi bạn muốn hoặc đã làm việc trong các công ty cả trong nước và nước ngoài. 

Tiếng anh cũng trở nên cần thiết cho nhân viên hành chính nhân sự. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh hành chính nhân sự cho người mới. Theo dõi ngay!

1. Sự quan trọng của tiếng Anh trong hành chính nhân sự 

Nhân viên hành chính nhân sự giỏi là người có kiến thức chuyên sâu về chuyên môn và vốn kiến thức tổng quát về các lĩnh vực liên quan. Bởi vì họ không chỉ thực hiện công việc liên quan đến nhân sự trong phạm vi thẩm quyền mà còn có nhiệm vụ hỗ trợ các phòng ban khác và cả công ty. 

Sự quan trọng của tiếng Anh trong hành chính nhân sự
Sự quan trọng của tiếng Anh trong hành chính nhân sự

Do đó người làm nhân sự cần trang bị cho mình rất nhiều kỹ năng trong công việc.  Đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế như hiện nay thì khả năng tiếng Anh là không thể thiếu. 

Không chỉ dừng lại ở tiếng Anh giao tiếp thông thường, nhân viên nhân sự cần phải có kiến thức Tiếng Anh sâu trong lĩnh vực chuyên môn của mình – tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự. Từ đó, có thể giao tiếp và làm việc một cách hiệu quả với đồng nghiệp và cấp trên là người nước ngoài. 

2. Các thắc mắc về thuật ngữ tiếng anh hành chính nhân sự hay dùng

Là newbie trong ngành hành chính nhân sự. Chắc chắn bạn sẽ có sự thắc mắc và những bỡ ngỡ về các thuật ngữ tiếng anh hành chính nhân sự hay dùng. Và để hiểu hơn về nó thì bạn hãy đọc ngay nội dung sau đây.

2.1. Nhân viên hành chính nhân sự tiếng Anh là gì ?

Đây là câu hỏi đầu tiên thường gặp nhất. Người ta dùng từ HR staff để chỉ những nhân viên hành chính nhân sự. Trong đó HR từ viết tắt của “Human resources”. Đây là những người phụ trách các vấn đề về nhân sự như: tuyển dụng, chế độ bảo hiểm, phúc lợi,….và hỗ trợ nhân viên giải đáp những thắc mắc liên quan trong suốt quá trình làm việc.

2.2. Giờ hành chính

Theo quy ước chung thì giờ hành chính được tính là 8 tiếng làm việc và không tính thời gian nghỉ giữa giờ. Tuy nhiên, khoảng thời gian này bắt đầu hay kết thúc như thế nào sẽ tùy thuộc vào quy định của mỗi công ty và tổ chức. Thế thì giờ hành chính trong tiếng Anh là gì? Các bạn có thể sử dụng từ “office hours” để nói về giờ hành chính.

Các thắc mắc về thuật ngữ tiếng anh hành chính nhân sự hay dùng
Các thắc mắc về thuật ngữ tiếng anh hành chính nhân sự hay dùng

2.3. Thủ tục hành chính

Thủ tục hành chính trong tiếng Anh hành chính nhân sự là từ được nhiều người làm hành chính nhân sự quan tâm.Với câu hỏi thủ tục hành chính tiếng Anh là gì thì chúng tôi trả lời cho bạn đó chính là “administrative formalities”.

Nhân viên hành chính nhân sự sẽ phải thực hiện những thủ tục hành chính góp phần giúp tổ chức, doanh nghiệp hoạt động trơn tru hơn. Chính vì vậy mà các thủ tục hành chính là thứ liên quan trực tiếp đến công việc của họ hàng ngày. 

2.4. Trưởng phòng hành chính nhân sự

Nhiều người có thắc mắc rằng trưởng phòng hành chính nhân sự trong tiếng Anh là gì? Và câu trả lời chúng tôi đem đến cho bạn trong câu hỏi này chính là “HR manager”. 

Phòng hành chính nhân sự là nơi quản lý nhân lực – những người làm nên sự phát triển của doanh nghiệp. Vì thế nên những người này đóng vai trò vô cùng quan trọng trong công ty.

2.5. Tổng vụ

Trước khi trả lời câu hỏi tổng vụ trong tiếng Anh hành chính nhân sự là gì, chúng tôi sẽ giải thích đôi nét về chức vụ này. Bạn sẽ thường gặp chức danh này ở các công ty Hàn Quốc, Đài Loan hay Trung Quốc. Công việc chủ yếu của họ liên quan đến công tác hành chính như tổ chức hội thảo, đón tiếp khách, an toàn lao động của công ty.

Vậy thì tổng vụ trong tiếng Anh là gì?Để nói về chức vụ này, bạn có thể dùng  từ “Assistant GA Manager” hoặc “General administration”. Ngoài ra còn có một từ khá liên quan nữa là “General section”.

Giờ hành chính trong tiếng anh của hành chính nhân sự
Giờ hành chính trong tiếng anh của hành chính nhân sự

2.6. Nhân viên thực tập hành chính nhân sự

Nhân viên thực tập trong tiếng Anh là từ khá đơn giản. Và hầu như nhân viên hành chính nhân sự nào cũng có thể trả lời dễ dàng. Nhân viên thực tập hành chính nhân sự là “Internship”. Ngoài ra, cũng có một vài từ vựng khác liên quan đó là “Internship position” và “Intern”.

3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh hành chính nhân sự cho người mới

Sau đây sẽ là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trong hành chính nhân sự dành cho người mới. Hãy cùng tham khảo nhé!

3.1. Tiếng Anh hành chính nhân sự căn bản

Mở đầu là những từ vựng tiếng Anh trong hành chính nhân sự căn bản nhất mà bạn thường xuyên gặp:

  • National minimum wage: Số lương tối thiểu
  • Starting salary: Mức lương khởi điểm
  • Overtime (OT): Thời gian tăng ca
  • Seniority: Số năm kinh nghiệm 
  • Personal income tax: Mục thuế thu nhập của cá nhân
  • Average salary: Mức tiền lương trung bình.
  • Salary: Tiền lương
  • Performance bonus:Mức thưởng theo hiệu suất
  • Pay scale: Bậc lương
  • Bonus: Thưởng thêm
  • Qualification: Năng lực, phẩm chất của con người 
Tiếng Anh hành chính nhân sự căn bản
Tiếng Anh hành chính nhân sự căn bản

3.2. Tiếng anh trong quá trình tuyển dụng nhân sự

Tuyển dụng là công việc quen thuộc của nhân viên hành chính nhân sự. Khi làm công việc này thì các bạn sẽ thường xuyên tiếp xúc với những từ:

[table id=1 /]

3.3. Tiếng anh trong quá trình sử dụng nhân lực

Sau khi đã tuyển được những ứng viên có tiềm năng thì sẽ đến quá trình hai bên cùng làm việc. Khi đó những thuật ngữ tiếng Anh hành chính nhân sự thường dùng sẽ là:

[table id=2 /]

4. Kết luận

Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu được tầm quan trọng của tiếng Anh hành chính nhân sự. Đồng thời cũng sẽ nắm được các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề hành chính nhân sự. Nếu bạn có mong muốn tìm việc làm campuchia hay tại các nước khác, hãy truy cập vào website OKVIPđể tìm vị trí phù hợp và ứng tuyển nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *